Đọc nhanh: 洋系荆 (dương hệ kinh). Ý nghĩa là: cây trứng gà.
洋系荆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây trứng gà
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洋系荆
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 鲁迅 系 浙江 绍兴人
- Lỗ Tấn là người Thiệu Hưng, Chiết Giang, Trung Quốc.
- 两 国 巩固 友谊 关系
- Hai nước củng cố quan hệ hữu nghị.
- 东洋人
- người Nhật
- 中国 人 重视 亲属关系 和 辈分 排列
- Người Trung quốc rất coi trọng quan hệ thân thuộc và vai vế thứ bậc
- 两国关系 问题 很 敏感
- Quan hệ giữa hai nước rất nhạy cảm.
- 两 国 缔交 以后 , 关系 一直 正常
- hai nước sau khi ký bang giao, quan hệ trở nên bình thường.
- 两人 的 关系 非常 浪漫
- Mối quan hệ của hai người rất lãng mạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
洋›
系›
荆›