剁辣椒 duò làjiāo
volume volume

Từ hán việt: 【đoá lạt tiêu】

Đọc nhanh: 剁辣椒 (đoá lạt tiêu). Ý nghĩa là: Ớt xay. Ví dụ : - 城乡家家都制有剁辣椒餐餐桌上有辣椒 Mấy chùm ớt treo trên tường bị gió thổi khô quắt lại.

Ý Nghĩa của "剁辣椒" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

剁辣椒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Ớt xay

剁辣椒又名剁辣子、坛子辣椒,一种可以直接食用的辣椒制品,味辣而鲜咸,口感偏重,原料为新鲜红辣椒、食盐。

Ví dụ:
  • volume volume

    - 城乡 chéngxiāng 家家 jiājiā dōu 制有 zhìyǒu duò 辣椒 làjiāo cān 餐桌上 cānzhuōshàng yǒu 辣椒 làjiāo

    - Mấy chùm ớt treo trên tường bị gió thổi khô quắt lại.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 剁辣椒

  • volume volume

    - 忌食 jìshí 辣椒 làjiāo

    - Cô ấy kiêng ăn ớt.

  • volume volume

    - jiā le tài duō de 辣椒酱 làjiāojiàng

    - Cô ấy cho quá nhiều tương ớt.

  • volume volume

    - 城乡 chéngxiāng 家家 jiājiā dōu 制有 zhìyǒu duò 辣椒 làjiāo cān 餐桌上 cānzhuōshàng yǒu 辣椒 làjiāo

    - Mấy chùm ớt treo trên tường bị gió thổi khô quắt lại.

  • volume volume

    - duò jiāo 金针菇 jīnzhēngū shì 妈妈 māma de 拿手菜 náshǒucài

    - Món nấm kim châm xào ớt tiêu là món tủ của mẹ tôi.

  • volume volume

    - 吃太多 chītàiduō 辣椒 làjiāo 容易 róngyì 上火 shànghuǒ

    - Ăn quá nhiều ớt dễ bị nóng trong người.

  • volume volume

    - néng chī 辣椒 làjiāo ma

    - Bạn có thể ăn ớt không?

  • volume volume

    - 特别 tèbié 喜欢 xǐhuan chī 辣椒 làjiāo

    - Anh ấy đặc biệt thích ăn ớt.

  • volume volume

    - 怎么 zěnme méi 红辣椒 hónglàjiāo 之夜 zhīyè

    - Điều gì đã xảy ra với Chili Night?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin: Duò
    • Âm hán việt: Đoá
    • Nét bút:ノフ一丨ノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDLN (竹木中弓)
    • Bảng mã:U+5241
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Jiāo
    • Âm hán việt: Tiêu
    • Nét bút:一丨ノ丶丨一一丨ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DYFE (木卜火水)
    • Bảng mã:U+6912
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Tân 辛 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lạt
    • Nét bút:丶一丶ノ一一ノ一丨フ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YJDL (卜十木中)
    • Bảng mã:U+8FA3
    • Tần suất sử dụng:Cao