Đọc nhanh: 刺海马 (thứ hải mã). Ý nghĩa là: Cá ngựa gai.
刺海马 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cá ngựa gai
刺海马(学名:Hippocampus histrix)是海龙科、海马属动物。体侧扁,腹部凸出,躯干部骨环呈七棱形,尾部骨环四棱形,尾端卷曲;头呈马头形,头部弯曲,与躯干部成直角;头冠不高,具4尖锐小棘;吻细长,管状;眼小,上侧位;眼间隔微凹,小于眼径;鼻孔小,每侧2个,位于眼前方;口小,前位,口裂颇小,水平状,口张开时,略呈半圆形;无牙;鳃盖凸出,具数条放射状隆起线纹;鳃孔很小,位于头侧背方;体无鳞,全由骨质环所包;无侧线;体为淡黄褐色,背鳍近尖端具一纵列斑点,臀、胸鳍淡色,体上小棘尖端呈黑色。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刺海马
- 一群 马
- một đàn ngựa.
- 奥巴马 促 美参院 快速 通过 刺激 计划
- Obama hối thúc Thượng viện Hoa Kỳ nhanh chóng thông qua kế hoạch kích thích kinh tế.
- 一到 三月 , 桃花 、 李花 、 和 海棠 陆陆续续 都 开 了
- đến tháng ba, hoa đào, hoa mận, hoa hải đường lần lượt nở rộ.
- 那 是 英国皇家海军 天马 号 的 饰 纹
- Đó là đỉnh của HMS Pegasus.
- 一言既出 , 驷马难追 ( 形容 话 说 出口 , 无法 再 收回 )
- nhất ngôn kí xuất, tứ mã nan truy.
- 上海 记者 只好 说 : 免 贵姓 马
- Phóng viên Thượng Hải không còn cách nào khác đành phải nói: "Họ của tôi là Mã
- 在 英国皇家海军 天马 号 上 找到 的
- Lấy nó ra khỏi HMS Pegasus.
- 一瓶 佳得乐 马上 就 来
- Sắp có một tụ tập.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刺›
海›
马›