Đọc nhanh: 刺猬 (thứ vị). Ý nghĩa là: Nhím gai.
刺猬 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nhím gai
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刺猬
- 他 的 尖锐 声音 刺耳 得 很
- Giọng nói chói tai của anh ấy rất khó chịu.
- 他 的 失败 真 讽刺
- Thất bại của ông thực sự đầy mỉa mai.
- 他 的 言语 很 讽刺
- Lời nói của anh thật mỉa mai.
- 鱼刺 卡 在 嗓子 里 了
- Hóc xương cá rồi.
- 他 的 故事 特别 刺激
- Câu chuyện của anh ấy rất kích thích.
- 他 的 言语 中有 很多 讽刺
- Có rất nhiều sự mỉa mai trong lời nói của anh ấy.
- 他 喜欢 看 刺激 的 立体电影
- Anh ấy thích xem phim 3D kích thích.
- 他 的 学术报告 打算 重点 谈 针刺麻醉 在 脑外科 方面 的 应用
- Ông ấy dự định tập trung nói về ứng dụng gây tê bằng kim vào lĩnh vực ngoại khoa não.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刺›
猬›