刺史 cìshǐ
volume volume

Từ hán việt: 【thứ sử】

Đọc nhanh: 刺史 (thứ sử). Ý nghĩa là: tỉnh trưởng (cũ).

Ý Nghĩa của "刺史" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

刺史 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tỉnh trưởng (cũ)

provincial governor (old)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刺史

  • volume volume

    - 留神 liúshén 刺溜 cīliū 下滑 xiàhuá dào le

    - Không để ý, trượt chân xẹt một cái.

  • volume volume

    - de 历史 lìshǐ hěn 悠久 yōujiǔ

    - Lịch sử của nước Tề rất lâu đời.

  • volume volume

    - 中华民族 zhōnghuámínzú yǒu 5000 多年 duōnián 历史 lìshǐ

    - Dân tộc Trung Hoa có lịch sử hơn 5.000 năm.

  • volume volume

    - 中华民族 zhōnghuámínzú yǒu 5000 多年 duōnián de 历史 lìshǐ

    - dân tộc Trung Hoa có lịch sử hơn 5.000 năm.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 历史悠久 lìshǐyōujiǔ ér 丰富 fēngfù

    - Lịch sử Trung Quốc lâu đời và phong phú.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó yǒu 悠久 yōujiǔ de 历史 lìshǐ

    - Trung Quốc có lịch sử lâu đời.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 历史 lìshǐ shàng yǒu 许多 xǔduō

    - Lịch sử Trung Quốc có nhiều hoàng đế.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó yǒu 将近 jiāngjìn 四千年 sìqiānnián de yǒu 文字 wénzì 可考 kěkǎo de 历史 lìshǐ

    - Chữ viết Trung Quốc có gần bốn ngàn năm lịch sử.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin: Cī , Cì , Qì
    • Âm hán việt: Thích , Thứ
    • Nét bút:一丨フ丨ノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DBLN (木月中弓)
    • Bảng mã:U+523A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Shǐ
    • Âm hán việt: Sử
    • Nét bút:丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LK (中大)
    • Bảng mã:U+53F2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao