Đọc nhanh: 刺史 (thứ sử). Ý nghĩa là: tỉnh trưởng (cũ).
刺史 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tỉnh trưởng (cũ)
provincial governor (old)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刺史
- 不 留神 , 刺溜 一 下滑 倒 了
- Không để ý, trượt chân xẹt một cái.
- 齐 的 历史 很 悠久
- Lịch sử của nước Tề rất lâu đời.
- 中华民族 有 5000 多年 历史
- Dân tộc Trung Hoa có lịch sử hơn 5.000 năm.
- 中华民族 有 5000 多年 的 历史
- dân tộc Trung Hoa có lịch sử hơn 5.000 năm.
- 中国 历史悠久 而 丰富
- Lịch sử Trung Quốc lâu đời và phong phú.
- 中国 有 悠久 的 历史
- Trung Quốc có lịch sử lâu đời.
- 中国 历史 上 有 许多 帝
- Lịch sử Trung Quốc có nhiều hoàng đế.
- 中国 有 将近 四千年 的 有 文字 可考 的 历史
- Chữ viết Trung Quốc có gần bốn ngàn năm lịch sử.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刺›
史›