刺五加 cì wǔ jiā
volume volume

Từ hán việt: 【thứ ngũ gia】

Đọc nhanh: 刺五加 (thứ ngũ gia). Ý nghĩa là: nhiềuprickle (Acanthopanax senticosus), rễ được sử dụng trong bệnh TCM.

Ý Nghĩa của "刺五加" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

刺五加 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhiềuprickle (Acanthopanax senticosus), rễ được sử dụng trong bệnh TCM

manyprickle (Acanthopanax senticosus), root used in TCM

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刺五加

  • volume volume

    - 预算 yùsuàn jiāng 追加 zhuījiā 五百万 wǔbǎiwàn

    - Ngân sách sẽ bổ sung năm triệu.

  • volume volume

    - 三加二得 sānjiāèrdé

    - Ba cộng hai được năm.

  • volume volume

    - 三加 sānjiā èr 等于 děngyú

    - Ba cộng hai bằng năm

  • volume volume

    - 十五岁 shíwǔsuì jiù 参加 cānjiā 革命 gémìng le

    - Ông ấy 15 tuổi đã tham gia cách mạng.

  • volume volume

    - jiǔ 等于 děngyú 四加 sìjiā

    - Chín bằng bốn cộng năm.

  • volume volume

    - 参加 cānjiā 烹饪 pēngrèn bān de 五大 wǔdà 好处 hǎochù

    - 5 điều lợi cho bạn khi tham gia lớp học nấu ăn.

  • volume volume

    - 大约 dàyuē yǒu 五十个 wǔshígè rén 参加 cānjiā

    - Khoảng năm mươi người tham gia.

  • volume volume

    - 五加 wǔjiā liù 等于 děngyú 十一 shíyī

    - Năm cộng sáu bằng mười một.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhị 二 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngũ
    • Nét bút:一丨フ一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MDM (一木一)
    • Bảng mã:U+4E94
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin: Cī , Cì , Qì
    • Âm hán việt: Thích , Thứ
    • Nét bút:一丨フ丨ノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DBLN (木月中弓)
    • Bảng mã:U+523A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Lực 力 (+3 nét)
    • Pinyin: Jiā
    • Âm hán việt: Gia
    • Nét bút:フノ丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KSR (大尸口)
    • Bảng mã:U+52A0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao