刺芹菇 cì qín gū
volume volume

Từ hán việt: 【thứ cần cô】

Đọc nhanh: 刺芹菇 (thứ cần cô). Ý nghĩa là: nấm kèn vua (Pleurotus eryngii).

Ý Nghĩa của "刺芹菇" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

刺芹菇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nấm kèn vua (Pleurotus eryngii)

king trumpet mushroom (Pleurotus eryngii)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刺芹菇

  • volume volume

    - de 尖锐 jiānruì 声音 shēngyīn 刺耳 cìěr hěn

    - Giọng nói chói tai của anh ấy rất khó chịu.

  • volume volume

    - de 失败 shībài zhēn 讽刺 fěngcì

    - Thất bại của ông thực sự đầy mỉa mai.

  • volume volume

    - 鱼刺 yúcì zài 嗓子 sǎngzi le

    - Hóc xương cá rồi.

  • volume volume

    - 刺客 cìkè de 匕首 bǐshǒu 之下 zhīxià

    - Anh ta chết dưới lưỡi liềm của một kẻ ám sát.

  • volume volume

    - de 故事 gùshì 特别 tèbié 刺激 cìjī

    - Câu chuyện của anh ấy rất kích thích.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 上山 shàngshān 采蘑菇 cǎimógu

    - Anh ấy thích lên núi hái nấm.

  • volume volume

    - de 言语 yányǔ 中有 zhōngyǒu 很多 hěnduō 讽刺 fěngcì

    - Có rất nhiều sự mỉa mai trong lời nói của anh ấy.

  • volume volume

    - de 学术报告 xuéshùbàogào 打算 dǎsuàn 重点 zhòngdiǎn tán 针刺麻醉 zhēncìmázuì zài 脑外科 nǎowàikē 方面 fāngmiàn de 应用 yìngyòng

    - Ông ấy dự định tập trung nói về ứng dụng gây tê bằng kim vào lĩnh vực ngoại khoa não.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin: Cī , Cì , Qì
    • Âm hán việt: Thích , Thứ
    • Nét bút:一丨フ丨ノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DBLN (木月中弓)
    • Bảng mã:U+523A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Qín
    • Âm hán việt: Cần
    • Nét bút:一丨丨ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:THML (廿竹一中)
    • Bảng mã:U+82B9
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨丨フノ一一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TVJR (廿女十口)
    • Bảng mã:U+83C7
    • Tần suất sử dụng:Trung bình