Đọc nhanh: 刷方冻结 (xoát phương đống kết). Ý nghĩa là: đông cứng; đóng băng hai chiều.
刷方冻结 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đông cứng; đóng băng hai chiều
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刷方冻结
- 冻结 存款
- khoản tồn đọng; đóng băng khoản tiền gửi.
- 冻结 双方 关系
- mối quan hệ song phương tạm ngừng.
- 她 的 户头 被 冻结
- Tài khoản của cô ấy bị đóng băng.
- 外换式 碳刷 更换 设计 维护 简易 方便
- Thiết kế thay đổi chổi than bên ngoài dễ dàng giúp họ bảo dưỡng bảo trì.
- 老王 结婚 了 , 对方 是 幼儿园 的 保育员
- anh Vương cưới vợ rồi, chị ấy là bảo mẫu ở nhà trẻ.
- 思维 方式 决定 结果
- Cách tư duy quyết định kết quả.
- 她 对 我们 的 警告 充耳不闻 , 结果 迷失 了 方向
- Cô ấy không hề chú ý đến cảnh báo của chúng tôi và cuối cùng đã lạc mất hướng.
- 分支 指令 由 这种 控制 传递 方式 的 结果 而 执行 的 指令
- Chỉ thị nhánh là các chỉ thị được thực hiện dựa trên kết quả của phương thức truyền điều khiển này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冻›
刷›
方›
结›