Đọc nhanh: 冻结物价 (đống kết vật giá). Ý nghĩa là: Vật giá đứng giá.
冻结物价 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vật giá đứng giá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冻结物价
- 冻结 存款
- khoản tồn đọng; đóng băng khoản tiền gửi.
- 减低 物价
- giảm giá vật phẩm.
- 在 珠宝 饰物 的 制造 中 , 手工 与 艺术 的 结合 决定 了 珠宝 的 价值
- Trong quá trình sản xuất trang sức, sự kết hợp giữa thủ công và nghệ thuật quyết định giá trị của trang sức.
- 他 用 冷冻剂 来 保存 食物
- Anh ấy dùng chất làm lạnh để bảo quản thức ăn.
- 他 关注 物价 变化
- Anh ấy quan tâm đến sự biến động giá cả.
- 具结 领回 失物
- cam kết lấy lại đồ đã mất.
- 买 结婚 礼物 , 他出 的 钱 最少
- Mua món quà cưới đó, anh ấy là người bỏ ra ít tiền nhất.
- 你 对 所有 雄性 动物 的 评价 都 这么 低 吗
- Đó có phải là toàn bộ loài đực mà bạn đánh giá thấp không
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
价›
冻›
物›
结›