Đọc nhanh: 裁制 (tài chế). Ý nghĩa là: may quần áo, để may.
裁制 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. may quần áo
to make clothes
✪ 2. để may
to tailor
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 裁制
- 专制 帝王
- vua chuyên chế
- 专制政体
- chính thể chuyên chế
- 不要 制造 不必要 的 争吵
- Đừng gây ra những cuộc cãi vã không cần thiết.
- 欧盟 表示 会 对 缅甸 采取 制裁 措施
- EU cho biết sẽ áp đặt các biện pháp trừng phạt đối với Myanmar.
- 制裁 国家 影响 经济
- Trừng phạt quốc gia ảnh hưởng đến kinh tế.
- 我们 需要 制裁 坏人
- Chúng ta cần trừng phạt kẻ xấu.
- 政府 决定 制裁 坏人
- Chính phủ quyết định trừng trị kẻ xấu.
- 设计师 裁布 以 制作 新衣
- Nhà thiết kế cắt vải để làm trang phục mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
裁›