Đọc nhanh: 制盐行业 (chế diêm hành nghiệp). Ý nghĩa là: ngành làm muối.
制盐行业 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngành làm muối
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 制盐行业
- 不行 , 我要 控制 好 自己 , 坐怀不乱 方显 大将 风范 !
- Không, tôi phải kiểm soát tốt bản thân và thể hiện phong thái tướng mạo của mình mà không hỗn loạn!
- 乔布斯 改变 了 科技 行业
- Steve Jobs đã thay đổi ngành công nghệ.
- 他 之前 做 房地产 行业 , 现在 从事 教育 行业
- Anh ấy từng làm trong ngành bất động sản, bây giờ anh ấy đang làm trong ngành giáo dục
- 丑闻 震动 了 整个 行业
- Scandal làm rúng động cả ngành.
- 专业 评审团 将 邀请 德高望重 的 行业 专家 出任 评审团 顾问
- Ban phán quyết sẽ mời các chuyên gia trong ngành có uy tín cao làm cố vấn cho bồi thẩm đoàn.
- 他 在 金融 行业 工作
- Anh ấy làm việc trong ngành tài chính.
- 社会主义 的 政策 有利於 在 煤炭工业 中 推行 公有制
- Chính sách xã hội chủ nghĩa có lợi cho việc thực hiện hệ thống sở hữu công trong ngành công nghiệp than.
- 他 一直 致力于 教育 行业 , 希望 能为 社会 做出 贡献
- Anh ấy luôn nỗ lực trong ngành giáo dục, mong muốn đóng góp cho xã hội.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
制›
盐›
行›