Đọc nhanh: 刷卡辰功 (xoát ca thần công). Ý nghĩa là: quẹt thẻ thành công.
刷卡辰功 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quẹt thẻ thành công
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刷卡辰功
- 他 刷 磁卡 开启 电梯
- Anh ấy quẹt thẻ từ để mở thang máy.
- 请 刷卡 付款
- Vui lòng quẹt thẻ để thanh toán.
- 他 在 刷卡 付钱
- Anh ấy đang quẹt thẻ trả tiền.
- 商场 支持 刷卡 支付
- Trung tâm thương mại hỗ trợ quẹt thẻ thanh toán.
- 他 成功 刷新 了 记录
- Anh ấy đã phá kỷ lục thành công.
- 在 超市 购物 可以 刷卡
- Mua sắm ở siêu thị có thể quẹt thẻ.
- 今天 刷卡机 坏 了 , 打 水 不要 钱
- Hôm nay máy cà thẻ hỏng rồi, lấy nước không cần trả tiền
- 这个 大型超市 里 可以 刷卡 购物 消费
- Trong siêu thị lớn này, bạn có thể quẹt thẻ để mua sắm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刷›
功›
卡›
辰›