Đọc nhanh: 到期月份 (đáo kì nguyệt phận). Ý nghĩa là: Tháng đến kỳ (hết hạn).
到期月份 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tháng đến kỳ (hết hạn)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 到期月份
- 今属子 支 之 月份
- Hôm nay thuộc tháng tý.
- 我 每个 月 要 交 1000 块 的 贷款 , 到 期限 得交
- tôi phải trả khoản vay 1.000 nhân dân tệ mỗi tháng và phải trả đúng kỳ hạn.
- 到 七月份 了 吗
- Tháng 7 chưa?
- 这份 合同 到 了 期
- Bản hợp đồng này đã đến kỳ hạn.
- 我们 这套 公寓 的 租约 下 月 到期
- Hợp đồng thuê căn hộ của chúng ta sẽ hết hạn vào tháng sau.
- 七月份 最高 温度 可能 达到 36 摄氏度
- Trong tháng bảy, nhiệt độ cao nhất có thể đạt đến 36 độ Celsius.
- 他 8 月份 任职 期满
- Ông đã hết nhiệm kỳ vào tháng 8.
- 他 收到 了 一份 重要 的 文
- Anh ấy nhận được một văn bản quan trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
份›
到›
月›
期›