Đọc nhanh: 刮风 (quát phong). Ý nghĩa là: gió thổi; nổi gió; có gió. Ví dụ : - 外面刮大风。 Bên ngoài đang có gió lớn.. - 刮风的时候,别出门。 Khi có gió, đừng ra ngoài.. - 他喜欢刮风天。 Anh ấy thích những ngày có gió.
刮风 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gió thổi; nổi gió; có gió
空气的水平运动分量,包括方向和大小,即风向和风速
- 外面 刮 大风
- Bên ngoài đang có gió lớn.
- 刮风 的 时候 , 别 出门
- Khi có gió, đừng ra ngoài.
- 他 喜欢 刮风 天
- Anh ấy thích những ngày có gió.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 刮风
✪ 1. 刮 + 了 + Thời gian /一阵 + 风
gió thổi bao lâu/ một trận
- 昨晚 刮 了 一夜 风
- Tối qua gió thổi suốt đêm.
- 刮 了 一阵 大风
- Một cơn gió lớn thổi qua.
- 下午 刮 了 一阵风
- Chiều qua có một cơn gió.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 2. 刮 + 起 + 风 + 来
gió nổi/ thổi lên rồi
- 忽然 刮 起风 来 了
- Đột nhiên gió thổi lên.
- 晚上 刮起 冷风 来 了
- Buổi tối gió lạnh thổi lên rồi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刮风
- 外面 刮 大风
- Bên ngoài đang có gió lớn.
- 刮 了 一阵 大风
- Một cơn gió lớn thổi qua.
- 下午 刮 了 一阵风
- Chiều qua có một cơn gió.
- 刮 冷风
- thổi gió lạnh.
- 不管 刮风下雨 他 都 坚持 下乡 给 农民 们 看病
- Mặc cho mưa bão, anh ấy vẫn nhất quyết về quê xem bệnh cho nông dân.
- 刚才 还 好好 的 , 现在 突然 刮 起风 来
- Ban nãy vẫn còn ổn, bây giờ đột nhiên có gió nổi lên.
- 不错 , 天气预报 是 说 明天 刮 大风
- Đúng đấy, dự báo thời tiết nói là ngày mai có gió lớn.
- 他 喜欢 刮风 天
- Anh ấy thích những ngày có gió.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刮›
风›