Đọc nhanh: 别家 (biệt gia). Ý nghĩa là: nhà khác; đơn vị khác.
别家 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhà khác; đơn vị khác
别的人家或单位
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 别家
- 全家 向 奶奶 告别
- Cả gia đình vĩnh biệt bà nội.
- 你别 把 它 作为 专家 看
- Bạn đừng xem anh ấy như một chuyên gia.
- 他 特别 喜欢 在家 办公
- Anh ấy đặc biệt thích làm việc ở nhà.
- 你别 总 背对着 大家
- Bạn đừng lúc nào cũng quay lưng lại với mọi người.
- 你别 打扰 她 老人家
- Cậu đừng làm phiền ông cô ấy.
- 人家 正在 看书 , 别去 打搅
- mọi người đang đọc sách; đừng quấy rối.
- 久别重逢 , 大家 格外 亲热
- Lâu ngày mới gặp, mọi người vô cùng nồng nhiệt.
- 人家 是 好意 , 你别 起疑心
- người ta có lòng tốt, anh đừng đam lòng ngờ vực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
别›
家›