别家 biéjiā
volume volume

Từ hán việt: 【biệt gia】

Đọc nhanh: 别家 (biệt gia). Ý nghĩa là: nhà khác; đơn vị khác.

Ý Nghĩa của "别家" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

别家 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhà khác; đơn vị khác

别的人家或单位

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 别家

  • volume volume

    - 全家 quánjiā xiàng 奶奶 nǎinai 告别 gàobié

    - Cả gia đình vĩnh biệt bà nội.

  • volume volume

    - 你别 nǐbié 作为 zuòwéi 专家 zhuānjiā kàn

    - Bạn đừng xem anh ấy như một chuyên gia.

  • volume volume

    - 特别 tèbié 喜欢 xǐhuan 在家 zàijiā 办公 bàngōng

    - Anh ấy đặc biệt thích làm việc ở nhà.

  • volume volume

    - 你别 nǐbié zǒng 背对着 bèiduìzhe 大家 dàjiā

    - Bạn đừng lúc nào cũng quay lưng lại với mọi người.

  • volume volume

    - 你别 nǐbié 打扰 dǎrǎo 老人家 lǎorénjiā

    - Cậu đừng làm phiền ông cô ấy.

  • volume volume

    - 人家 rénjiā 正在 zhèngzài 看书 kànshū 别去 biéqù 打搅 dǎjiǎo

    - mọi người đang đọc sách; đừng quấy rối.

  • volume volume

    - 久别重逢 jiǔbiéchóngféng 大家 dàjiā 格外 géwài 亲热 qīnrè

    - Lâu ngày mới gặp, mọi người vô cùng nồng nhiệt.

  • volume volume

    - 人家 rénjiā shì 好意 hǎoyì 你别 nǐbié 起疑心 qǐyíxīn

    - người ta có lòng tốt, anh đừng đam lòng ngờ vực.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:đao 刀 (+5 nét)
    • Pinyin: Bié , Biè
    • Âm hán việt: Biệt
    • Nét bút:丨フ一フノ丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:XRSLN (重口尸中弓)
    • Bảng mã:U+522B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+7 nét)
    • Pinyin: Gū , Jiā , Jiē
    • Âm hán việt: , Gia
    • Nét bút:丶丶フ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JMSO (十一尸人)
    • Bảng mã:U+5BB6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao