Đọc nhanh: 别忙了 Ý nghĩa là: Đừng bận nữa.. Ví dụ : - 别忙了, 休息一下吧。 Đừng bận nữa, nghỉ ngơi chút đi.. - 别忙了, 先吃点东西吧。 Đừng bận nữa, ăn chút gì đi đã.
别忙了 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đừng bận nữa.
- 别忙 了 , 休息 一下 吧
- Đừng bận nữa, nghỉ ngơi chút đi.
- 别忙 了 , 先吃点 东西 吧
- Đừng bận nữa, ăn chút gì đi đã.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 别忙了
- 为了 把 烦恼 忘却 , 他 让 自己 忙于 花园 的 工作
- Để quên đi những phiền muộn, anh ta làm cho mình bận rộn với công việc trong vườn hoa.
- 别闹 了 , 过来 帮帮忙 吧
- Đừng ồn nữa, tới đây hộ chút đi
- 书中 个别 古语 加 了 注释
- trong sách có từ cổ thêm chú thích.
- 人家 这 是 在 谈 正事 , 你别 在 一旁 添乱 了
- mọi người ở đây đều nói chuyện đàng hoàng, anh đừng gây thêm phiền phức.
- 别着 忙 , 等 我 说完 了 你 再说
- đừng sốt ruột, đợi tôi nói xong rồi anh hãy nói.
- 这里 够 忙 的 , 别 再 来 凑热闹 儿 了
- ở đây bận lắm rồi, đừng làm rách việc lên nữa.
- 别忙 了 , 休息 一下 吧
- Đừng bận nữa, nghỉ ngơi chút đi.
- 别忙 了 , 先吃点 东西 吧
- Đừng bận nữa, ăn chút gì đi đã.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
了›
别›
忙›