别理 bié lǐ
volume volume

Từ hán việt: 【biệt lí】

Đọc nhanh: 别理 (biệt lí). Ý nghĩa là: đừng tham gia, không có bất cứ điều gì để làm với (anh ấy, cô ấy, v.v.), đừng nói chuyện với. Ví dụ : - 他是蓄意闹事别理他 Anh ta cố ý gây rắc rối, đừng để ý hắn

Ý Nghĩa của "别理" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

别理 khi là Động từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. đừng tham gia

don't get involved

Ví dụ:
  • volume volume

    - shì 蓄意 xùyì 闹事 nàoshì 别理 biélǐ

    - Anh ta cố ý gây rắc rối, đừng để ý hắn

✪ 2. không có bất cứ điều gì để làm với (anh ấy, cô ấy, v.v.)

don't have anything to do with (him, her etc)

✪ 3. đừng nói chuyện với

don't speak to

✪ 4. bỏ mặc nó!

ignore it!

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 别理

  • volume volume

    - 农忙 nóngmáng 季节 jìjié yào 特别 tèbié 注意 zhùyì 合理安排 hélǐānpái 劳力 láolì

    - mùa màng bận rộn, phải chú ý sắp xếp hợp lý nhân lực.

  • volume volume

    - 即便 jíbiàn 别人 biérén 理解 lǐjiě huì 坚持 jiānchí

    - Dù người khác không hiểu, tôi vẫn sẽ kiên trì.

  • volume volume

    - 有理 yǒulǐ 说理 shuōlǐ bié 吵闹 chǎonào

    - Làm đúng thì nói đúng, đừng tranh cãi om sòm.

  • volume volume

    - zhè shì 诈唬 zhàhǔ 别理 biélǐ

    - nó doạ anh đấy, đừng để

  • volume volume

    - 个别 gèbié 问题 wèntí 需要 xūyào 特别 tèbié 处理 chǔlǐ

    - Vấn đề riêng cần được xử lý đặc biệt.

  • volume volume

    - 公文 gōngwén yào 赶紧 gǎnjǐn 处理 chǔlǐ 别压 biéyā 起来 qǐlai

    - Công văn cần giải quyết gấp, đừng xếp nó vào xó.

  • volume volume

    - shì 故意 gùyì lái 找事 zhǎoshì de 别理 biélǐ

    - nó cố ý gây chuyện, đừng để ý.

  • volume volume

    - shì 蓄意 xùyì 闹事 nàoshì 别理 biélǐ

    - Anh ta cố ý gây rắc rối, đừng để ý hắn

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:đao 刀 (+5 nét)
    • Pinyin: Bié , Biè
    • Âm hán việt: Biệt
    • Nét bút:丨フ一フノ丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:XRSLN (重口尸中弓)
    • Bảng mã:U+522B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一丨一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGWG (一土田土)
    • Bảng mã:U+7406
    • Tần suất sử dụng:Rất cao