刨根问底 páogēnwèndǐ
volume volume

Từ hán việt: 【bào căn vấn để】

Đọc nhanh: 刨根问底 (bào căn vấn để). Ý nghĩa là: bới gốc, mò gốc (thành ngữ); để đi đến tận cùng của cái gì đó.

Ý Nghĩa của "刨根问底" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

刨根问底 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bới gốc, mò gốc (thành ngữ); để đi đến tận cùng của cái gì đó

to dig up roots and inquire at the base (idiom); to get to the bottom of sth

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刨根问底

  • volume volume

    - 探听 tàntīng 根底 gēndǐ

    - dò hỏi nguồn gốc

  • volume volume

    - 刨根问底 páogēnwèndǐ

    - Truy cứu đến cùng

  • volume volume

    - 刨根问底 páogēnwèndǐ

    - truy tận ngọn nguồn.

  • volume volume

    - 追问 zhuīwèn 根底 gēndǐ

    - truy tìm nguồn gốc

  • volume volume

    - 刨根儿 páogēnér wèn 底儿 dǐér

    - hỏi đến cùng; hỏi tới ngọn ngành; hỏi tới đầu tới đuôi.

  • volume volume

    - 讨论 tǎolùn le 问题 wèntí de 根本 gēnběn

    - Anh ấy bàn luận về phần cơ bản của vấn đề.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 底下 dǐxià huì 讨论 tǎolùn 这个 zhègè 问题 wèntí

    - Chúng tôi sẽ thảo luận vấn đề này sau.

  • volume volume

    - de 古文 gǔwén 根底 gēndǐ hěn hǎo

    - vốn cổ văn của anh ấy rất tốt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:đao 刀 (+5 nét)
    • Pinyin: Bào , Páo
    • Âm hán việt: Bào
    • Nét bút:ノフフ一フ丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PULN (心山中弓)
    • Bảng mã:U+5228
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+5 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dǐ
    • Âm hán việt: Để
    • Nét bút:丶一ノノフ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IHPM (戈竹心一)
    • Bảng mã:U+5E95
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Gēn
    • Âm hán việt: Căn
    • Nét bút:一丨ノ丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DAV (木日女)
    • Bảng mã:U+6839
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Môn 門 (+3 nét)
    • Pinyin: Wèn
    • Âm hán việt: Vấn
    • Nét bút:丶丨フ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LSR (中尸口)
    • Bảng mã:U+95EE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao