询根问底 xún gēn wèn dǐ
volume volume

Từ hán việt: 【tuân căn vấn để】

Đọc nhanh: 询根问底 (tuân căn vấn để). Ý nghĩa là: (văn học) để xem xét gốc rễ và hỏi ở gốc (thành ngữ); để đi đến tận cùng của cái gì đó.

Ý Nghĩa của "询根问底" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

询根问底 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (văn học) để xem xét gốc rễ và hỏi ở gốc (thành ngữ); để đi đến tận cùng của cái gì đó

lit. to examine roots and inquire at the base (idiom); to get to the bottom of sth

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 询根问底

  • volume volume

    - 刨根问底 páogēnwèndǐ

    - Truy cứu đến cùng

  • volume volume

    - 刨根问底 páogēnwèndǐ

    - truy tận ngọn nguồn.

  • volume volume

    - 追问 zhuīwèn 根底 gēndǐ

    - truy tìm nguồn gốc

  • volume volume

    - 刨根儿 páogēnér wèn 底儿 dǐér

    - hỏi đến cùng; hỏi tới ngọn ngành; hỏi tới đầu tới đuôi.

  • volume volume

    - 归根结底 guīgēnjiédǐ 人民 rénmín de 力量 lìliàng shì 无敌 wúdí de 人民 rénmín de 意志 yìzhì shì 不可 bùkě 违抗 wéikàng de

    - suy cho cùng, sức mạnh của nhân dân là vô địch, ý chí của nhân dân là không thể chống lại được.

  • volume volume

    - xiàng 专家 zhuānjiā 咨询 zīxún 健康 jiànkāng 问题 wèntí

    - Anh ấy hỏi ý kiến chuyên gia về vấn đề sức khỏe.

  • volume volume

    - de 古文 gǔwén 根底 gēndǐ hěn hǎo

    - vốn cổ văn của anh ấy rất tốt.

  • - shì 一位 yīwèi 专业 zhuānyè de 知识产权 zhīshíchǎnquán 顾问 gùwèn 能为 néngwéi 公司 gōngsī 提供 tígōng 法律咨询 fǎlǜzīxún

    - Anh ấy là một tư vấn sở hữu trí tuệ chuyên nghiệp, có thể cung cấp tư vấn pháp lý cho công ty.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+5 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dǐ
    • Âm hán việt: Để
    • Nét bút:丶一ノノフ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IHPM (戈竹心一)
    • Bảng mã:U+5E95
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Gēn
    • Âm hán việt: Căn
    • Nét bút:一丨ノ丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DAV (木日女)
    • Bảng mã:U+6839
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Xún
    • Âm hán việt: Tuân
    • Nét bút:丶フノフ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVPA (戈女心日)
    • Bảng mã:U+8BE2
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Môn 門 (+3 nét)
    • Pinyin: Wèn
    • Âm hán việt: Vấn
    • Nét bút:丶丨フ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LSR (中尸口)
    • Bảng mã:U+95EE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao