Đọc nhanh: 通话计费 (thông thoại kế phí). Ý nghĩa là: chi phí cuộc gọi.
通话计费 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chi phí cuộc gọi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 通话计费
- 不计其数 的 罗曼史 与 童话
- Vô số câu chuyện tình lãng mạng và truyện cổ tích.
- 一说 他 就 明白 , 用不着 费话
- vừa nói anh ấy đã hiểu ngay, không cần phải nói nhiều.
- 我要 打 一通 对方 付费 电话
- Vâng, tôi muốn thực hiện một cuộc gọi thu tiền
- 他 的 普通话 不太 标准
- Tiếng phổ thông của anh ấy không chuẩn lắm.
- 他 有 气喘病 , 说话 很 费力
- anh ấy có bệnh hen suyễn, nói chuyện rất khó khăn.
- 他 刚 打 长途 同一个 朋友 通了 话
- anh ấy vừa gọi điện thoại đường dài cho một người bạn.
- 中介费 通常 由 买方 支付
- Phí môi giới thường do người mua thanh toán.
- 作为 平面 设计师 , 她 精通 色彩 搭配 和 排版 技巧
- Là một thiết kế đồ họa, cô ấy thành thạo việc phối màu và kỹ thuật sắp xếp bản in.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
计›
话›
费›
通›