Đọc nhanh: 初弦 (sơ huyền). Ý nghĩa là: Vành cung lúc đầu tháng; chỉ khoảng thời gian thượng tuần của tháng âm lịch., sơ huyền.
初弦 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Vành cung lúc đầu tháng; chỉ khoảng thời gian thượng tuần của tháng âm lịch.
✪ 2. sơ huyền
农历月初形状如钩的月亮
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 初弦
- 鸿蒙初辟
- thời hồng hoang
- 他们 初步统计 了 首都机场 的 客流量
- Họ đã thống kê sơ bộ về lưu lượng hành khách của sân bay Thủ đô.
- 他们 鼎 了 创业 的 初期
- Họ đã bắt đầu giai đoạn khởi nghiệp.
- 今天下午 进行 的 初赛 中 红队 有 两名 选手 出局 , 有 三名 选手 进入 复赛
- Trong vòng đầu diễn ra chiều nay, đội đỏ có hai tuyển thủ bị loại và ba tuyển thủ vào vòng sau.
- 从 玻色 弦 论 转到 了 杂交 弦论
- Từ lý thuyết chuỗi bosonic đến lý thuyết chuỗi dị.
- 他 初中 毕业
- Anh ấy tốt nghiệp trung học cơ sở.
- 他 从未 偏离 自己 最初 的 计划
- Anh ấy luôn kiên định với mục tiêu ban đầu.
- 他 从未 忘记 自己 的 初心
- Anh ấy chưa từng quên ước nguyện ban đầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
初›
弦›