Đọc nhanh: 初恋感觉 (sơ luyến cảm giác). Ý nghĩa là: cảm xúc của mối tình đầu.
初恋感觉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cảm xúc của mối tình đầu
feelings of first love
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 初恋感觉
- 为什么 我 感觉 武田 在 授予 你
- Tại sao tôi có cảm giác đây không phải là những gì Takeda đã nghĩ đến
- 他 吐 了 之后 感觉 好些 了
- Sau khi nôn, anh ấy cảm thấy đỡ hơn rồi.
- 他 总是 感觉 窝气
- Anh ấy luôn cảm thấy tức giận.
- 二人 相视 一笑 都 有 一种 莫逆于心 的 感觉
- Hai người nhìn nhau cười, trong lòng có cảm giác khó tả.
- 他 感觉 很 孤单
- Anh ấy cảm thấy rất cô đơn.
- 上 完药 后 感觉 好多 了
- Sau khi bôi thuốc cảm thấy đỡ hơn nhiều rồi.
- 他 感觉 和 父母 有 隔阂
- Anh ấy cảm thấy có sự ngăn cách với bố mẹ.
- 今天 我 感觉 浑身 无力
- Hôm nay tôi cảm thấy mệt mỏi toàn thân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
初›
恋›
感›
觉›