Đọc nhanh: 创纪录 (sáng kỷ lục). Ý nghĩa là: Lập kỉ lục, phá kỷ lục. Ví dụ : - 近年公司业绩成长势如破竹,迭创纪录 thành tích của công ty trong năm nay đã lập kỷ lúc rồi
创纪录 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lập kỉ lục, phá kỷ lục
- 近年 公司业绩 成长 势如破竹 迭 创纪录
- thành tích của công ty trong năm nay đã lập kỷ lúc rồi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 创纪录
- 忠实 的 纪录
- ghi chép chân thực
- 全厂 职工 决心 创造 更新 的 纪录 , 报答 党 的 关怀
- toàn thể công nhân viên nhà máy quyết tâm tạo ra kỷ lục mới để đáp đền sự quan tâm của Đảng.
- 他们 突破 了 世界纪录
- Họ đã phá kỷ lục thế giới.
- 他 创下 了 新 的 世界纪录
- Anh ấy đã lập kỷ lục thế giới mới.
- 近年 公司业绩 成长 势如破竹 迭 创纪录
- thành tích của công ty trong năm nay đã lập kỷ lúc rồi
- 假若 增产 三成 , 就 可 突破 历史 最高 纪录
- Nếu tăng sản lượng lên gấp ba lần, thì có thể phá vỡ được kỷ lục cao nhất.
- 他们 屡次 创造 新纪录
- bọn họ đã nhiều lần lập nên kỷ lục mới.
- 两天 之后 吉尼斯 纪录 的 代表 就 到 了
- Đại diện guinness sẽ đến đây sau hai ngày nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
创›
录›
纪›