去锈水 qù xiù shuǐ
volume volume

Từ hán việt: 【khứ tú thuỷ】

Đọc nhanh: 去锈水 (khứ tú thuỷ). Ý nghĩa là: Dầu tẩy.

Ý Nghĩa của "去锈水" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

去锈水 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Dầu tẩy

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 去锈水

  • volume volume

    - céng 试图 shìtú jiù 那个 nàgè 溺水 nìshuǐ de 男人 nánrén

    - Anh ấy đã cố gắng cứu người đàn ông đuối nước.

  • volume volume

    - 几桶 jǐtǒng 水吧 shuǐba

    - Anh đi xách vài thùng nước nhé.

  • volume volume

    - cóng qiáo shàng 跳入 tiàorù 水中 shuǐzhōng 抢救 qiǎngjiù 溺水 nìshuǐ 儿童 értóng

    - Anh ấy nhảy từ cầu xuống nước để cứu đứa trẻ đang đuối nước.

  • volume volume

    - 打听一下 dǎtīngyīxià 这里 zhèlǐ 河水 héshuǐ de 深浅 shēnqiǎn néng 不能 bùnéng tāng shuǐ 过去 guòqù

    - anh đi hỏi thăm xem nước sông chỗ này nông sâu thế nào, có thể lội qua được không.

  • volume volume

    - 挑水 tiāoshuǐ le

    - Anh ấy đi gánh nước rồi.

  • volume volume

    - 建材 jiàncái 商店 shāngdiàn 那买 nàmǎi le 一袋 yīdài 水泥 shuǐní

    - Tôi đến cửa hàng vật liệu xây dựng và mua một bao xi măng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 练习 liànxí 中文 zhōngwén 提高 tígāo 水平 shuǐpíng

    - Họ luyện tập tiếng Trung để nâng cao trình độ.

  • volume volume

    - 他水 tāshuǐ méi 一口 yīkǒu 管自 guǎnzì 回家 huíjiā le

    - anh ấy không uống lấy một ngụm nước, đi thẳng về nhà.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khư 厶 (+3 nét)
    • Pinyin: Qú , Qù
    • Âm hán việt: Khu , Khứ , Khử
    • Nét bút:一丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GI (土戈)
    • Bảng mã:U+53BB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+0 nét)
    • Pinyin: Shuǐ
    • Âm hán việt: Thuỷ
    • Nét bút:丨フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:E (水)
    • Bảng mã:U+6C34
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Kim 金 (+7 nét)
    • Pinyin: Xiù
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一一一フノ一丨ノ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCHDS (重金竹木尸)
    • Bảng mã:U+9508
    • Tần suất sử dụng:Trung bình