Đọc nhanh: 去锈水 (khứ tú thuỷ). Ý nghĩa là: Dầu tẩy.
去锈水 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dầu tẩy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 去锈水
- 他 曾 试图 去 救 那个 溺水 的 男人
- Anh ấy đã cố gắng cứu người đàn ông đuối nước.
- 你 去 提 几桶 水吧
- Anh đi xách vài thùng nước nhé.
- 他 从 桥 上 跳入 水中 去 抢救 那 溺水 儿童
- Anh ấy nhảy từ cầu xuống nước để cứu đứa trẻ đang đuối nước.
- 你 去 打听一下 这里 河水 的 深浅 , 能 不能 蹚 水 过去
- anh đi hỏi thăm xem nước sông chỗ này nông sâu thế nào, có thể lội qua được không.
- 他 去 挑水 了
- Anh ấy đi gánh nước rồi.
- 去 建材 商店 那买 了 一袋 水泥
- Tôi đến cửa hàng vật liệu xây dựng và mua một bao xi măng.
- 他们 练习 中文 去 提高 水平
- Họ luyện tập tiếng Trung để nâng cao trình độ.
- 他水 也 没 喝 一口 , 管自 回家 去 了
- anh ấy không uống lấy một ngụm nước, đi thẳng về nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
去›
水›
锈›