Đọc nhanh: 创痍 (sáng di). Ý nghĩa là: vết thương; thương tích; cảnh tan hoang; cảnh tiêu điều; cảnh hoang tàng; cảnh tàn phá.
创痍 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vết thương; thương tích; cảnh tan hoang; cảnh tiêu điều; cảnh hoang tàng; cảnh tàn phá
创伤,比喻地方遭受破坏或灾害后的景象 见〖疮痍〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 创痍
- 他 从事 艺术创作 多年
- Anh ấy đã làm việc trong sáng tạo nghệ thuật nhiều năm.
- 他 产生 不 出 创作 的 灵感
- Anh ấy không tạo ra được cảm hứng sáng tác.
- 乔布斯 是 苹果公司 的 创始人
- Steve Jobs là người sáng lập của Apple.
- 人民 群众 有 无限 的 创造力
- Quần chúng nhân dân có sức sáng tạo vô tận.
- 他 亲手 创建 了 一个 图书馆
- Anh ấy đã tự tay xây dựng một thư viện.
- 麻醉 是 一项 伟大 的 医学 创新
- Ma tê là một đột phá y học vĩ đại.
- 人民 是 历史 的 创造者
- Nhân dân là người sáng tạo ra lịch sử.
- 他 一直 在 努力 创作 音乐
- Anh ấy luôn cố gắng sáng tác âm nhạc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
创›
痍›