Đọc nhanh: 输入密码 (thâu nhập mật mã). Ý nghĩa là: Nhập mật khẩu.
输入密码 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nhập mật khẩu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 输入密码
- 请 输入您 的 数码
- Vui lòng nhập chữ số của bạn.
- 如果 键入 错误 的 密码 程序 即 中止
- Nếu bạn nhập sai mật khẩu, trình tự sẽ bị bỏ dở.
- 你 需要 输入 密码 来 完成 注册
- Bạn cần nhập mật khẩu để hoàn tất việc đăng ký.
- 输入 密码 即可 登录
- Nhập mật khẩu là có thể đăng nhập.
- 他 把 密码 输入 电脑
- Anh ấy nhập mật mã vào máy tính.
- 公司 输入 了 新 设备
- Công ty đã nhập khẩu thiết bị mới.
- 请 输入 自动 回复 邮件 中 记载 的 订单 号码
- Vui lòng nhập số thứ tự đơn hàng được ghi trong email trả lời tự động.
- 把 你 的 密码 倒 着 输入
- Nhập ngược mã bảo mật của bạn
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
入›
密›
码›
输›