创业精神 chuàngyè jīngshén
volume volume

Từ hán việt: 【sáng nghiệp tinh thần】

Đọc nhanh: 创业精神 (sáng nghiệp tinh thần). Ý nghĩa là: tinh thần dám nghĩ dám làm, Tinh thần tiên phong.

Ý Nghĩa của "创业精神" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

创业精神 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tinh thần dám nghĩ dám làm

enterprising spirit

✪ 2. Tinh thần tiên phong

pioneering spirit

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 创业精神

  • volume volume

    - yǒu 爱岗敬业 àigǎngjìngyè de 精神 jīngshén

    - Cô ấy làm việc với tình yêu công việc.

  • volume volume

    - 独创 dúchuàng 精神 jīngshén

    - tinh thần sáng tạo độc đáo

  • volume volume

    - 肉体 ròutǐ de 疾病 jíbìng 相比 xiāngbǐ 更难 gèngnán 医治 yīzhì de shì 精神创伤 jīngshénchuāngshāng

    - So với các bệnh về thể chất, việc điều trị chấn thương khó khăn hơn.

  • volume

    - 精神创伤 jīngshénchuāngshāng 难以 nányǐ 表达 biǎodá

    - Vết thương tinh thần khó diễn tả.

  • volume volume

    - 这家 zhèjiā 公司 gōngsī 提倡 tíchàng 创新 chuàngxīn 精神 jīngshén

    - Công ty này khuyến khích tinh thần đổi mới

  • volume volume

    - 当前 dāngqián 群众性 qúnzhòngxìng 精神文明 jīngshénwénmíng 创建活动 chuàngjiànhuódòng 仍然 réngrán 存在 cúnzài 一些 yīxiē 问题 wèntí

    - Hoạt động sáng tạo văn minh tinh thần đại chúng hiện nay vẫn còn tồn tại một số vấn đề.

  • volume volume

    - de 敬业精神 jìngyèjīngshén 使 shǐ de 合同 hétóng 得以 déyǐ 续签 xùqiān

    - Tinh thần yêu nghề của cô ấy đã giúp cô ấy gia hạn được hợp đồng.

  • volume volume

    - 尊重群众 zūnzhòngqúnzhòng de 首创精神 shǒuchuàngjīngshén

    - tôn trọng tinh thần sáng tạo của quần chúng nhân dân.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghiệp
    • Nét bút:丨丨丶ノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TC (廿金)
    • Bảng mã:U+4E1A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đao 刀 (+4 nét)
    • Pinyin: Chuāng , Chuàng
    • Âm hán việt: Sang , Sáng
    • Nét bút:ノ丶フフ丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OULN (人山中弓)
    • Bảng mã:U+521B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+5 nét)
    • Pinyin: Shēn , Shén
    • Âm hán việt: Thần
    • Nét bút:丶フ丨丶丨フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IFLWL (戈火中田中)
    • Bảng mã:U+795E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+8 nét)
    • Pinyin: Jīng , Jìng , Qíng
    • Âm hán việt: Tinh
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FDQMB (火木手一月)
    • Bảng mã:U+7CBE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao