Đọc nhanh: 创下高票房 (sáng hạ cao phiếu phòng). Ý nghĩa là: lập kỷ lục phòng vé.
创下高票房 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lập kỷ lục phòng vé
to set a box office record
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 创下高票房
- 下 了 班 , 我 去 健身房
- Sau khi tan làm, tôi đi đến phòng tập gym.
- 他 曾 预言 , 房价 即将 下跌
- Anh ấy từng dự đoán giá nhà sẽ sớm giảm.
- 上下班 高峰 时间 路上 拥挤
- Đường phố kẹt xe vào những giờ cao điểm
- 一个 高效 而 可 持续 发展 的 交通系统 的 创建 是 非常 重要 的
- Việc tạo ra một hệ thống giao thông hiệu quả và bền vững là rất quan trọng.
- 上下班 高峰期 交通 非常 拥挤
- Giao thông rất ùn tắc trong giờ cao điểm.
- 他 今天下午 两点 退房
- Anh ấy sẽ trả phòng vào lúc 2 giờ chiều nay.
- 两个 人 的 技术 难分高下
- kỹ thuật của hai người khó phân cao thấp.
- 这部 电影 的 票房 预测 很 高
- Doanh thu của bộ phim này dự là rất cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
下›
创›
房›
票›
高›