Đọc nhanh: 刚架 (cương giá). Ý nghĩa là: khung cứng.
刚架 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khung cứng
rigid frame
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刚架
- 书架上 净 是 科学 书
- Trên kệ toàn là sách khoa học.
- 书 啊 , 杂志 , 摆满 了 一 书架子
- Nào là sách, nào là tạp chí, bày kín cả kệ.
- 书架上 摆满 了 驳杂 的 书籍
- Giá sách chất đầy những cuốn sách khác nhau.
- 书架上 有 两层 书
- Trên kệ có hai tầng sách.
- 黄瓜 苗儿 刚刚 发芽
- Cây dưa chuột vừa mới nảy mầm.
- 刚 和 小李 吵 了 一架 不巧 下班 时 又 碰见 了 他 真是 冤家路窄
- Vừa cãi nhau với Tiểu Lý, xui xẻo lại gặp anh ta sau giờ làm, đúng là oan gia ngõ hẹp.
- 为 一个 座位 打架 , 不至于 吧 ?
- Vì một chỗ ngồi mà đánh nhau, không đến nỗi như vậy chứ?
- 杰 的 烤架 刚刚 送到
- Jay's nướng đã được giao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刚›
架›