Đọc nhanh: 判令 (phán lệnh). Ý nghĩa là: (của một tòa án) để ra lệnh, Án Lệnh.
判令 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (của một tòa án) để ra lệnh
(of a court) to order
✪ 2. Án Lệnh
decree
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 判令
- 不知 令堂 身体 如何 ?
- Không biết sức khỏe của mẹ ngài thế nào?
- 食 毕当 漱口 数过 , 令人 牙齿 不败 口香
- Ăn uống xong thì nên súc miệng, như vậy sẽ làm cho răng miệng thơm thi hơn
- 不正之风 , 令人 愤恨
- tập tục không lành mạnh khiến cho người ta căm hận.
- 不 讲 公德 的 行为 , 令人 痛恶
- những hành vi vô đạo đức, luôn làm người khác căm ghét.
- 上谕 ( 旧时 称 皇帝 的 命令 )
- mệnh lệnh của vua
- 不明 了 实际 情况 就 不能 做出 正确 的 判断
- không hiểu rõ được tình hình thực tế thì không phán đoán đúng được.
- 专家 判定 设备 有 问题
- Chuyên gia phán định thiết bị có vấn đề.
- 专家 判 这项 研究 有 价值
- Chuyên gia đánh giá nghiên cứu này có giá trị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
令›
判›