Đọc nhanh: 愎 (phức). Ý nghĩa là: bướng bỉnh; thất thường; gàn bướng; cố chấp.. Ví dụ : - 刚愎 ngang ngạnh cố chấp
愎 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bướng bỉnh; thất thường; gàn bướng; cố chấp.
乖戾; 执拗; 倔强固执, 不接受别人的意见
- 刚愎
- ngang ngạnh cố chấp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 愎
- 刚愎自用
- bảo thủ cố chấp
- 刚愎
- ngang ngạnh cố chấp
- 刚愎自用
- bảo thủ cố chấp; ngang ngạnh cố chấp.
愎›