volume volume

Từ hán việt: 【phức】

Đọc nhanh: (phức). Ý nghĩa là: bướng bỉnh; thất thường; gàn bướng; cố chấp.. Ví dụ : - 刚愎 ngang ngạnh cố chấp

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bướng bỉnh; thất thường; gàn bướng; cố chấp.

乖戾; 执拗; 倔强固执, 不接受别人的意见

Ví dụ:
  • volume volume

    - 刚愎 gāngbì

    - ngang ngạnh cố chấp

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 刚愎自用 gāngbìzìyòng

    - bảo thủ cố chấp

  • volume volume

    - 刚愎 gāngbì

    - ngang ngạnh cố chấp

  • volume volume

    - 刚愎自用 gāngbìzìyòng

    - bảo thủ cố chấp; ngang ngạnh cố chấp.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phức
    • Nét bút:丶丶丨ノ一丨フ一一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:POAE (心人日水)
    • Bảng mã:U+610E
    • Tần suất sử dụng:Thấp