Đọc nhanh: 划龙船 (hoa long thuyền). Ý nghĩa là: chèo thuyền rồng.
划龙船 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chèo thuyền rồng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 划龙船
- 小船 朝 南方 划 去
- Con thuyền nhỏ chèo về phía nam.
- 他们 划 龙舟 比赛
- Họ chèo thuyền rồng thi đấu.
- 划船 比赛 定于 7 月 9 日 举行 , 遇雨 顺延
- cuộc đua thuyền dự định sẽ tổ chức vào ngày 9 tháng 7, nhưng vì gặp mưa phải hoãn lại.
- 我们 在 划船
- Chúng tôi đang chèo thuyền.
- 他们 在 湖上 划船
- Họ đang chèo thuyền trên hồ.
- 刚过去 两档子 龙灯 , 又 来 了 一档子 旱船
- vừa hết hai tốp múa đèn rồng, lại đến một tốp múa chèo thuyền.
- 学校 开设 了 划船 课程
- Trường học mở lớp học chèo thuyền.
- 今天 我们 去 公园 划船 了
- Hôm nay chúng tôi đi chèo thuyền trong công viên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
划›
船›
龙›