Đọc nhanh: 划龙舟 (hoa long chu). Ý nghĩa là: chèo thuyền rồng.
划龙舟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chèo thuyền rồng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 划龙舟
- 两杯 龙舌兰 酒
- Hai ly rượu tequila.
- 他 的 爱好 从下 国际象棋 到划 独木舟 范围 很广
- Sở thích của anh ấy rất đa dạng, từ chơi cờ vua quốc tế đến chèo thuyền kayak.
- 龙舟竞渡
- đua thuyền rồng.
- 下龙湾 的 风景 真 美
- Cảnh ở Vịnh Hạ Long rất đẹp.
- 他们 划 龙舟 比赛
- Họ chèo thuyền rồng thi đấu.
- 他们 在 河上 划着 一只 扁舟
- Họ đang chèo một con thuyền nhỏ trên sông.
- 他 划着 特舟 去 钓鱼
- Anh ấy chèo thuyền đơn đi câu cá.
- 个人 认为 这个 计划 很 有 前途
- Cá nhân tôi cho rằng kế hoạch này rất có triển vọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
划›
舟›
龙›