划龙舟 huà lóngzhōu
volume volume

Từ hán việt: 【hoa long chu】

Đọc nhanh: 划龙舟 (hoa long chu). Ý nghĩa là: chèo thuyền rồng.

Ý Nghĩa của "划龙舟" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

划龙舟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chèo thuyền rồng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 划龙舟

  • volume volume

    - 两杯 liǎngbēi 龙舌兰 lóngshélán jiǔ

    - Hai ly rượu tequila.

  • volume volume

    - de 爱好 àihào 从下 cóngxià 国际象棋 guójìxiàngqí 到划 dàohuà 独木舟 dúmùzhōu 范围 fànwéi 很广 hěnguǎng

    - Sở thích của anh ấy rất đa dạng, từ chơi cờ vua quốc tế đến chèo thuyền kayak.

  • volume volume

    - 龙舟竞渡 lóngzhōujìngdù

    - đua thuyền rồng.

  • volume volume

    - 下龙湾 xiàlóngwān de 风景 fēngjǐng zhēn měi

    - Cảnh ở Vịnh Hạ Long rất đẹp.

  • volume volume

    - 他们 tāmen huà 龙舟 lóngzhōu 比赛 bǐsài

    - Họ chèo thuyền rồng thi đấu.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 河上 héshàng 划着 huàzhe 一只 yīzhī 扁舟 piānzhōu

    - Họ đang chèo một con thuyền nhỏ trên sông.

  • volume volume

    - 划着 huàzhe 特舟 tèzhōu 钓鱼 diàoyú

    - Anh ấy chèo thuyền đơn đi câu cá.

  • volume volume

    - 个人 gèrén 认为 rènwéi 这个 zhègè 计划 jìhuà hěn yǒu 前途 qiántú

    - Cá nhân tôi cho rằng kế hoạch này rất có triển vọng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đao 刀 (+4 nét)
    • Pinyin: Huá , Huà , Huāi
    • Âm hán việt: Hoa , Hoạ , Hoạch , Quả
    • Nét bút:一フノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ILN (戈中弓)
    • Bảng mã:U+5212
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Chu 舟 (+0 nét)
    • Pinyin: Zhōu
    • Âm hán việt: Chu , Châu
    • Nét bút:ノノフ丶一丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HBYI (竹月卜戈)
    • Bảng mã:U+821F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Long 龍 (+0 nét)
    • Pinyin: Lóng , Lǒng , Máng
    • Âm hán việt: Long , Lũng , Sủng
    • Nét bút:一ノフノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:IKP (戈大心)
    • Bảng mã:U+9F99
    • Tần suất sử dụng:Rất cao