Đọc nhanh: 刑事警察 (hình sự cảnh sát). Ý nghĩa là: cảnh sát hình sự, thành viên của cảnh sát hình sự.
刑事警察 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cảnh sát hình sự
criminal police
✪ 2. thành viên của cảnh sát hình sự
member of the criminal police
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刑事警察
- 他 的 身份 是 警察
- Thân phận của anh ấy là cảnh sát.
- 交通警察 警惕 违规行为
- Cảnh sát giao thông cảnh giác với các hành vi vi phạm.
- 警察 叔叔 依法处理 了 几个 带头 闹事 的 人
- Chú công an đã xử lý mấy người cầm đầu gây rối theo quy định của pháp luật.
- 他 不让 警察 搜 他 的 衣服
- Anh ấy không để cho cảnh sát lục soát quần áo.
- 警察 决定 对 他 动刑
- Cảnh sát quyết định thi hành án với anh ta.
- 但 我 不是 来自 那个 有着 大本钟 和 傻 警察 的 英国
- Nhưng tôi không phải là nước Anh của Big Ben và những thú vui.
- 警察 迅速 处理 了 事故
- Cảnh sát đã nhanh chóng xử lý tai nạn.
- 他 窥探 著 四周 , 直至 见到 警察 走开
- Anh ta nhìn trộm xung quanh cho đến khi thấy cảnh sát đi xa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
事›
刑›
察›
警›