Đọc nhanh: 列王纪上 (liệt vương kỷ thượng). Ý nghĩa là: Cuốn sách đầu tiên của các vị vua.
列王纪上 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cuốn sách đầu tiên của các vị vua
First book of Kings
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 列王纪上
- 上 了 年纪 了 , 腿脚 不 那么 灵便 了
- lớn tuổi rồi, chân tay không còn nhanh nhẹn nữa.
- 书本 齿列 在 书桌上
- Sách đặt cạnh nhau trên bàn học.
- 亭台楼阁 , 罗列 山上
- đỉnh đài, lầu các la liệt trên núi.
- 一个 人 脸上 放 蜗牛 的 数量 有个 世界纪录
- Có một kỷ lục thế giới về số lượng ốc sên trên khuôn mặt của một người.
- 上面 列举 了 各种 实例
- trên đây đã đưa ra những thí dụ thực tế.
- 人上 了 年纪 , 牙齿 也 有点 活络 了
- người cao tuổi, răng cũng lung lay chút ít.
- 上 了 年纪 脸上 就 会 起皱
- Khi có tuổi trên mặt sẽ có nếp nhăn.
- 列车 上 有些 人 在 看书 , 有些 人 在 谈天
- trên tàu có người đang đọc sách, có người đang trò chuyện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
上›
列›
王›
纪›