Đọc nhanh: 刑事警察局 (hình sự cảnh sát cục). Ý nghĩa là: Cục điều tra hình sự.
刑事警察局 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cục điều tra hình sự
Criminal Investigation Bureau
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刑事警察局
- 他 为 火奴鲁鲁 警局 处理 内部事务
- Ông điều hành Nội vụ cho HPD.
- 北卡罗来纳州 的 警察局
- Sở cảnh sát bắc carolina
- 犯人 被 圈 在 了 警察局
- Tên tội phạm bị giam giữ tại đồn cảnh sát.
- 这个 男人 被 抓进 了 警察局 , 指控 在 一个 地方 徘徊 , 蓄意 作案
- Người đàn ông này đã bị bắt vào đồn cảnh sát với cáo buộc lang thang tại một địa điểm và có ý đồ phạm tội.
- 她 在 警察局 纪律 委员会 还有 一个 听 审会
- Cô có một buổi điều trần với ủy ban kỷ luật của sở cảnh sát.
- 整个 玫瑰 镇 警察局 的 警力 都 要 出动 了
- Toàn bộ lực lượng cảnh sát Rosewood sẽ truy quét.
- 警察 迅速 处理 了 事故
- Cảnh sát đã nhanh chóng xử lý tai nạn.
- 由于 受不了 良心 的 谴责 他 决定 去 警察局 自首
- Không thể chịu nổi cảm giác khiển trách của lương tâm, anh quyết định đến đầu thú tại đồn công an.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
事›
刑›
察›
局›
警›