Đọc nhanh: 刑事法院 (hình sự pháp viện). Ý nghĩa là: tòa án Hình sự, tòa án tư pháp.
刑事法院 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tòa án Hình sự
criminal court
✪ 2. tòa án tư pháp
judiciary court
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刑事法院
- 他 去 法院 投诉 了
- Anh ấy đã khiếu nại lên tòa án.
- 刑事法庭
- toà án hình sự
- 我 去 跟 刑事法庭
- Tôi sẽ đưa ra tòa hình sự.
- 他 的 说法 与 事实 相吻合
- Lời của anh ấy đúng với sự thật.
- 我们 等 刑事法庭 的 判决 结果 出来 再说 吧
- Chúng tôi sẽ chờ đợi quyết định từ tòa án hình sự.
- 一个 青年 因 偷窃罪 而 在 刑事 庭 受审
- Một thanh niên bị truy tố vì tội trộm và đang bị xét xử tại tòa án hình sự.
- 这件 事由 法院 决定
- Việc này do tòa án quyết định.
- 一些 最佳人选 来自 美利坚合众国 专事 就业 法 的 法庭
- Một số ứng cử viên tốt nhất đến từ các tòa án của Hoa Kỳ chuyên về luật việc làm
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
事›
刑›
法›
院›