Đọc nhanh: 刑事侦察科 (hình sự trinh sát khoa). Ý nghĩa là: phòng trinh sát hình sự (Công an cảnh sát).
刑事侦察科 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phòng trinh sát hình sự (Công an cảnh sát)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刑事侦察科
- 侦察 敌情
- thám thính tình hình quân địch; trinh sát địch tình.
- 事务 科
- phòng hành chính quản trị.
- 人事科 负责 员工 招聘
- Phòng nhân sự phụ trách tuyển dụng.
- 他 装扮成 算命先生 进城 侦察 敌情
- Anh ấy giả làm thầy bói để vào thành theo dõi tình hình quân địch.
- 为了 侦察 敌情 , 他 改扮 成 一个 游街 串巷 的 算命先生
- vì muốn tìm hiểu tình hình của địch, anh ấy giả dạng thành người xem tướng số trên đường.
- 侦察员 向 目的地 疾驰 而 去
- Nhân viên tình báo lao về đích.
- 侦察 敌人 的 动向
- xu hướng trinh sát quân địch.
- 我们 等 刑事法庭 的 判决 结果 出来 再说 吧
- Chúng tôi sẽ chờ đợi quyết định từ tòa án hình sự.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
事›
侦›
刑›
察›
科›