Đọc nhanh: 切线开刀步数 (thiết tuyến khai đao bộ số). Ý nghĩa là: Số bước cắt chỉ.
切线开刀步数 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Số bước cắt chỉ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 切线开刀步数
- 一个 矮胖 的 男人 忽然 冲进来 数刀 捅 死 了 发廊 店 的 老板娘
- Một người đàn ông thấp bé, mập mạp bất ngờ lao vào đâm chết chủ tiệm tóc.
- 他 数数 了 每个 步骤
- Anh ấy liệt kê từng bước.
- 一切 都 豁然开朗
- Tất cả đều sáng tỏ thông suốt.
- 一切 必须 重新 开始
- Mọi thứ phải bắt đầu lại từ đầu.
- 医生 们 决定 为 他 开刀 切除 肿瘤
- Bác sĩ quyết định phẫu thuật cắt bỏ khối u cho anh ta.
- 给 我 胸廓 切开术 托盘 和 手术刀
- Lấy cho tôi một khay phẫu thuật lồng ngực và dao mổ.
- 他 用 刀片 开 了 这 封信
- Anh ấy dùng dao cắt mở bức thư này.
- 但 我 可以 用 解剖刀 试着 切掉
- Nhưng tôi có thể thử cắt các phần mũ bằng dao mổ của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺈›
刀›
切›
开›
数›
步›
线›