Đọc nhanh: 分赏 (phân thưởng). Ý nghĩa là: ban tặng.
分赏 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ban tặng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分赏
- 一 微米 等于 百万分之一 米
- Một micromet bằng một phần triệu mét.
- 一件 谋杀案 的 资料 分类
- Đó là cách bạn phá một vụ án giết người.
- 这个 公司 赏罚分明
- Công ty này thưởng phạt phân minh.
- 他 对 你 的 工作 十分 赞赏
- Anh ấy đánh giá cao công việc của bạn.
- 公司 对 我 的 努力 十分 赞赏
- Công ty đánh giá rất cao nỗ lực của tôi.
- 一 小时 等于 六十 分钟
- Một giờ bằng sáu mươi phút.
- 一 又 二分之一
- một rưỡi.
- 一壮 的 时间 大约 是 五分钟
- Một lần đốt kéo dài khoảng năm phút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
赏›