Đọc nhanh: 把嘴闲起来 (bả chuỷ nhàn khởi lai). Ý nghĩa là: treo mỏ.
把嘴闲起来 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. treo mỏ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 把嘴闲起来
- 他 慢慢 把手 握 起来
- Anh ấy từ từ nắm đấm lại
- 把 口袋 嘴儿 缯 起来
- thắt miệng túi lại.
- 他 使劲儿 把 食物 咽下去 嘴唇 都 扭曲 起来
- Anh ta nỗ lực nuốt thức ăn xuống, môi cười của anh ta bị méo mó.
- 他 把 玉米 稿 收集 起来
- Anh ấy thu thập thân cây ngô.
- 他 把 所有 的 衣服 都 包 捆起来 装进 袋子 里
- Anh ta thu dọn tất cả quần áo của mình và cho vào túi.
- 不能 把 客观原因 与 主观原因 平列 起来 分析
- không thể phân tích ngang hàng giữa nguyên nhân khách quan và nguyên nhân chủ quan.
- 他们 把 重犯 圈 了 起来
- Họ giam tên tội phạm nguy hiểm đó lại.
- 一句 话 把 屋子里 的 人 都 引得 笑 起来
- một câu nói làm cho mọi người trong phòng cười ồ lên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嘴›
把›
来›
起›
闲›