Đọc nhanh: 分贝 (phân bối). Ý nghĩa là: đê-xi-ben.
✪ 1. đê-xi-ben
计量声音强度或电功率相对大小的单位,它的数值等于音强或功率比值的常用对数的10倍当选定一个基准音强或功率时,分贝数也表示音强或功率的绝对大小
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分贝
- 一 微米 等于 百万分之一 米
- Một micromet bằng một phần triệu mét.
- 默哀 三分钟
- Mặc niệm ba phút
- 一家人 分 在 两下 里 住
- người trong một gia đình phân ra ở hai nơi.
- 一厘 等于 十分之一 分
- 1 Rin tương đương với 0.1 phân.
- 一 小时 等于 六十 分钟
- Một giờ bằng sáu mươi phút.
- 一 又 二分之一
- một rưỡi.
- 一壮 的 时间 大约 是 五分钟
- Một lần đốt kéo dài khoảng năm phút.
- 一个 银行 经理 在 街上 跳舞 那 是 颇 失 身分 的
- Một người quản lý ngân hàng đang nhảy múa trên đường phố, điều đó thật là mất mặt!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
贝›