Đọc nhanh: 分生组织 (phân sinh tổ chức). Ý nghĩa là: mô phân sinh.
分生组织 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mô phân sinh
meristem
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分生组织
- 世卫 是 世界卫生组织 的 简称
- WHO là tên viết tắt của Tổ chức Y tế Thế giới.
- 螺丝 是 组织 的 关键 部分
- Bộ phận chủ chốt là phần quan trọng trong tổ chức.
- 服从组织 分配
- phục tùng sự phân công của tổ chức.
- 瘤 动物 或 植物 体内 组织 的 异常 新 生物 ; 肿瘤
- Uống độc đến tấy mụn đỏ.
- 分裂 组织
- chia rẽ tổ chức
- 血液 从 心脏 输出 , 经 血管 分布 到 全身 组织
- máu chuyển vận từ trong tim ra, qua các huyết quản phân bố tới các bộ phận trong toàn thân.
- 你入 过 无国界 医生 组织
- Bạn đã ở trong bác sĩ không biên giới?
- 这个 组织 诞生 于 去年
- Tổ chức này được thành lập vào năm ngoái.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
生›
组›
织›