Đọc nhanh: 铜母线 (đồng mẫu tuyến). Ý nghĩa là: Đồng thanh cái (copper bus).
铜母线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đồng thanh cái (copper bus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铜母线
- 一股 线
- Một sợi dây.
- 一线生机
- một tia hi vọng sống
- 一针一线
- một cây kim một sợi chỉ
- 铜 铀 云母 一种 绿色 的 放射性 矿物 , 为 铀 和 铜 的 氢化 结晶 云母
- Đây là một loại khoáng chất phóng xạ màu xanh lá cây, được hình thành bởi phản ứng hydro hóa giữa urani và đồng
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 齐着 边儿 画 一道 线
- Vẽ một đường dọc theo cạnh.
- 三条 线索 都 不 完整
- Ba manh mối đều không đầy đủ.
- 三分之一 的 人口 生活 在 贫困线 或 以下
- Một phần ba dân số sống ở mức hoặc dưới mức nghèo khổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
母›
线›
铜›