Đọc nhanh: 分子杂交 (phân tử tạp giao). Ý nghĩa là: lai phân tử.
分子杂交 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lai phân tử
molecular hybridization
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分子杂交
- 不法分子
- phần tử phạm pháp
- 交租 子
- giao tiền thuê đất
- 不要 对 孩子 太过分
- Đừng đối xử quá đáng với con cái.
- 两家 做 了 几辈子 邻居 , 素来 情分 好
- hai nhà là hàng xóm cả mấy đời nay, xưa nay quan hệ rất tốt.
- 书 啊 , 杂志 , 摆满 了 一 书架子
- Nào là sách, nào là tạp chí, bày kín cả kệ.
- 从 玻色 弦 论 转到 了 杂交 弦论
- Từ lý thuyết chuỗi bosonic đến lý thuyết chuỗi dị.
- 骡子 是 公驴 和 母马 交配 而生 的 杂种
- Con lừa là một loài lai được sinh ra từ sự giao phối giữa con lừa đực và con ngựa cái.
- 骡子 是 公驴 和 母马 交配 而生 的 杂种 动物
- Con lừa là loài động vật lai giữa con lừa đực và con ngựa cái.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
交›
分›
子›
杂›