Đọc nhanh: 临盆 (lâm bồn). Ý nghĩa là: chuyển dạ; trở dạ; sắp sanh; lâm bồn, nằm bếp; nằm nơi, gần ngày.
临盆 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. chuyển dạ; trở dạ; sắp sanh; lâm bồn
临产
✪ 2. nằm bếp; nằm nơi
孕妇
✪ 3. gần ngày
(孕妇) 快要生小孩儿
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 临盆
- 临危授命 , 视死如归
- đứng trước nguy hiểm sẵn sàng hi sinh tính mạng, xem cái chết nhẹ tựa lông hồng.
- 临危授命
- lúc lâm nguy hy sinh tính mạng.
- 临岸 看 水流
- Đứng bên bờ xem nước chảy.
- 临场 要 沉着 镇静
- ở nơi thi phải bình tĩnh.
- 临场 指导
- đích thân đến chỉ đạo.
- 临别赠言
- lời tặng lại lúc chia tay.
- 飞机 临空 而 降
- Máy bay hạ cánh từ trên không.
- 那时 倾盆大雨 降临 了 , 砰砰 地 敲击 着 屋顶 和 窗户
- Khi đó, trận mưa như trút nước ập đến, đập vào mái nhà và cửa sổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
临›
盆›