坐蓐 zuò rù
volume volume

Từ hán việt: 【toạ nhục】

Đọc nhanh: 坐蓐 (toạ nhục). Ý nghĩa là: ở cữ, nằm bếp; nằm nơi. Ví dụ : - 坐蓐(坐月子)。 đệm chỗ (của người phụ nữ trước và sau khi sanh).

Ý Nghĩa của "坐蓐" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

坐蓐 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. ở cữ

坐月子

Ví dụ:
  • volume volume

    - zuò ( 坐月子 zuòyuèzi )

    - đệm chỗ (của người phụ nữ trước và sau khi sanh).

✪ 2. nằm bếp; nằm nơi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坐蓐

  • volume volume

    - zuò ( 坐月子 zuòyuèzi )

    - đệm chỗ (của người phụ nữ trước và sau khi sanh).

  • volume volume

    - 他久 tājiǔ 坐坐 zuòzuò 出腰 chūyāo bìng

    - Anh ấy ngồi lâu mắc bệnh đau lưng.

  • volume volume

    - 坐车 zuòchē jiù 晕车 yùnchē

    - Anh ấy cứ lên xe là say xe.

  • volume volume

    - 蹬腿 dēngtuǐ zuò jiù 起身 qǐshēn

    - nó ngồi duỗi chân ra thì đứng dậy.

  • volume volume

    - 屁股 pìgu 坐在 zuòzài 沙发 shāfā shàng

    - Anh ấy ngồi lên ghế sofa.

  • volume volume

    - 餐馆 cānguǎn 没有 méiyǒu 地方 dìfāng zuò le

    - Nhà hàng không còn chỗ ngồi rồi.

  • volume volume

    - zuò 汽车 qìchē jiù yūn

    - Anh ấy cứ đi xe là bị say.

  • volume volume

    - 人太多 réntàiduō le 会客室 huìkèshì zuò 不开 bùkāi

    - đông người quá, trong phòng khách không đủ chỗ ngồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+4 nét)
    • Pinyin: Zuò
    • Âm hán việt: Toạ
    • Nét bút:ノ丶ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OOG (人人土)
    • Bảng mã:U+5750
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhục
    • Nét bút:一丨丨一ノ一一フ丶ノ一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TMVI (廿一女戈)
    • Bảng mã:U+84D0
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp