Đọc nhanh: 分割区 (phân cát khu). Ý nghĩa là: phân vùng (điện toán).
分割区 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phân vùng (điện toán)
partition (computing)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分割区
- 如何 区分 对联 中 的 上下联
- Làm cách nào để phân biệt vế trên, dưới trong câu đối.
- 横栏 分隔 了 两 区域
- Cầu thang cắt ngang chia hai khu vực.
- 划分 行政区域
- phân chia khu vực hành chính
- 今年 入夏 以来 高温多雨 天气 较 多 部分 蚕区 脓病 、 僵病 等 病害 流行
- Từ đầu mùa hè năm nay, nhiệt độ cao, thời tiết mưa nhiều, các bệnh như bệnh mủ, cứng cành phổ biến trên một số diện tích tằm.
- 人与自然 是 不可分割 的 整体
- Con người và tự nhiên là một chỉnh thể không thể tách rời.
- 对 销售额 的 仔细分析 显示 出 明显 的 地区 差别
- Phân tích kỹ lưỡng về doanh số bán hàng cho thấy sự khác biệt rõ ràng giữa các khu vực.
- 大 宴会厅 可分间 为 4 个 隔音 区域 , 每区 均 附有 独立 控制室
- Sảnh tiệc lớn có thể được chia thành 4 khu vực cách âm, và mỗi khu vực được trang bị một phòng điều khiển độc lập.
- 她 能 很快 区分 各种 花卉
- Cô ấy có thể phân biệt nhanh chóng các loại hoa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
割›
区›