Đọc nhanh: 竹孙 (trúc tôn). Ý nghĩa là: cây trúc; cây tre; tre trúc。常綠植物,莖圓柱形,中空,有節,葉子有平行脈,嫩芽叫筍。種類很多,如淡竹、苦竹。莖可供建筑和制器具用,筍可以吃。.
竹孙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây trúc; cây tre; tre trúc。常綠植物,莖圓柱形,中空,有節,葉子有平行脈,嫩芽叫筍。種類很多,如淡竹、苦竹。莖可供建筑和制器具用,筍可以吃。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 竹孙
- 青梅竹马 的 爱情 最 纯真
- Tình yêu thanh mai trúc mã là trong sáng nhất.
- 人到 了 晚年 , 总是 期盼 能 含饴弄孙 , 享 享清福
- Con người ta khi về già luôn mong mỏi được con cháu sum vầy, hưởng phúc
- 他们 用 竹子 搭建 了 小屋
- Họ đã dùng tre để dựng lên một căn nhà nhỏ.
- 他 孙 特别 调皮
- Cháu anh ấy rất nghịch ngợm.
- 他们 是 青梅竹马 , 一起 长大 的
- Họ là thanh mai trúc mã, lớn lên cùng nhau.
- 他 姓 孙
- nh ấy họ Tôn.
- 他 属于 第三代 子孙
- Anh ấy thuộc thế hệ con cháu thứ ba.
- 他们 都 喜欢 主角 孙悟空 , 也 就是 美猴王
- Họ đều yêu mến nhân vật chính Tôn Ngộ Không hay còn gọi là Mỹ Hầu Vương.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
孙›
⺮›
竹›