Đọc nhanh: 点穴 (điểm huyệt). Ý nghĩa là: điểm huyệt.
点穴 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. điểm huyệt
相传是拳术家的一种武功,把全身的力量运在手指上,在人身某几处穴道上点一下,就可以使人受伤,不能动弹
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 点穴
- 龙潭虎穴
- ao rồng hang cọp
- 一盘棋 观点
- quan điểm thống nhất; quan điểm chung.
- 一点儿 工夫 也择 不开
- một ít thời gian cũng không tranh thủ được.
- 一点儿 也 不用 我 费心
- Nó không làm phiền tôi chút nào.
- 一点儿 汁 都 榨 不 出来 了
- Một chút nước cũng ép không ra.
- 一点 小事 , 别 再 嘚 嘚 了
- chuyện nhỏ mà, đừng cằn nhằn nữa.
- 一点 小事 , 跟 孩子 发脾气 犯得上 吗
- Vì việc nhỏ này mà nổi giận với con cái có đáng không?
- 一 立秋 , 天气 多少 有点 凉意 了
- trời lập thu, thời tiết có phần lành lạnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
点›
穴›